copper sulfate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copper sulfate+ Noun
- hợp chất đồng sulfat có màu xanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
copper sulphate cupric sulfate cupric sulphate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copper sulfate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "copper sulfate":
copper sulfate copper sulphate - Những từ có chứa "copper sulfate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vàng tây khắc đồng đồng mâm trống chậu Mường chiêng
Lượt xem: 641